Từ điển Thiều Chửu
銹 - tú
① Cũng như chữ tú 鏽.

Từ điển Trần Văn Chánh
銹 - tú
Như 繡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
銹 - tú
Chất rỉ sét ở mặt kim loại.